Loại pin lưu trữ điện LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate – LFP)
Điện áp định mức 51.2V
Dải điện áp hoạt động 43.20 – 58.24V
Dòng sạc danh định 60A
Dòng sạc liên tục tối đa 90A
Dòng xả danh định 100A
Dòng xả liên tục tối đa 150A
Dòng xả xung tối đa < 200A (trong 30 giây)
Hiệu suất khứ hồi ≥ 96%
Chu kỳ sạc/xả 6000 lần (70% EOL, 0.2C, ở 25°C ± 2°C)
Độ xả sâu (DOD) 100%
Kích thước (W x H x D) 442 × 133 × 520 mm (phần lõi)
Khối lượng 44kg
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động (°C) Sạc: 0 – 55°C, Xả: -20 – 55°C
Chứng nhận an toàn IEC 62619, IEC 63056, UN38.3, ROHS
Chứng nhận EMC EN IEC 61000-6-1, EN IEC 61000-6-2, EN IEC 61000-6-3, EN IEC 61000-6-4